ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

Đúng giờ là một thói quen nhỏ, nhưng thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Đây là phẩm chất được đánh giá cao trong mọi nền văn hóa. Chính vì vậy, chủ đề Punctuality thường xuyên được đề cập trong các kỳ thi chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế như IELTS. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng để đạt điểm cao và đáp ứng đủ các tiêu chí chấm thi IELTS Speaking, bạn cần trau dồi từ vựng, cách diễn đạt tự nhiên, và ý tưởng trả lời mạch lạc. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những yếu tố đó thông qua bài mẫu band 7+ và từ vựng ăn điểm cùng Langmaster.

1. Câu hỏi chủ đề Punctuality - IELTS Speaking Part 1

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế. Với chủ đề Punctuality, bạn có thể được hỏi về thói quen đúng giờ, cảm xúc khi người khác đến muộn và phương pháp để đúng giờ hơn. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn.

tổng hợp câu hỏi ielts speaking part 1 chủ đề punctuality

  • Are you a punctual person? (Bạn có phải là người đúng giờ không?)
  • How do you feel when others are late? (Bạn cảm thấy thế nào khi người khác đến muộn?)
  • How do you feel when you are late? (Bạn cảm thấy thế nào khi bạn trễ hẹn?)
  • How do you use tools to stay punctual? (Bạn sử dụng những công cụ nào để luôn đúng giờ?)
  • How important is punctuality in your culture? (Sự đúng giờ quan trọng như thế nào trong văn hóa của bạn?)
  • Do you wear a watch? (Bạn có đeo đồng hồ không?)
  • When does time seem to move fast, and when does it seem to move slowly? (Khi nào thời gian dường như trôi nhanh và khi nào dường như trôi chậm?)
  • How do you remind yourself to be on time? (Bạn nhắc nhở bản thân đúng giờ bằng cách nào?)
  • If you could go back in time, what would you do differently? (Nếu có thể quay ngược thời gian, bạn sẽ làm gì khác đi?)

2. Bài mẫu chủ đề Punctuality - IELTS Speaking Part 1

Tiếp theo, hãy cùng Langmaster tham khảo những bài mẫu band 7+ cho chủ đề Punctuality. Mỗi phần trả lời đều đi kèm phân tích từ vựng và cách dùng cấu trúc ăn điểm, giúp bạn học cách nói tự nhiên, tự tin và đạt điểm cao hơn trong bài thi Speaking Part 1.

2.1. Are you a punctual person?

Trả lời:
Yes, I consider myself a punctual person because I always try to stick to my schedule and arrive on time for every meeting. Being punctual helps me build trust with others and stay organized, which I believe is essential for both work and personal life.
(Vâng, tôi cho rằng mình là người đúng giờ vì tôi luôn cố gắng bám sát lịch trình và đến đúng giờ trong mọi buổi gặp. Việc đúng giờ giúp tôi xây dựng niềm tin với người khác và giữ được sự ngăn nắp, có quy củ, điều mà tôi cho là rất quan trọng trong cả công việc lẫn cuộc sống.)

Từ vựng:

  • stick to my schedule: tuân theo lịch trình của mình
    Ví dụ: I always try to stick to my study schedule to stay productive. (Tôi luôn cố gắng tuân theo lịch học của mình để làm việc hiệu quả.)
  • arrive on time: đến đúng giờ
    Ví dụ: It’s important to arrive on time for class. (Đến đúng giờ trong lớp học là rất quan trọng.)

>> Xem thêm: 

2.2. How do you feel when others are late?

Trả lời:
Honestly, I feel a bit annoyed when people are late, especially if they don’t give a heads-up. It makes me think they don’t value my time. However, I try to stay calm and be understanding, since unexpected things can happen sometimes.
(Thật lòng mà nói, tôi hơi bực khi người khác đến muộn, đặc biệt nếu họ không báo trước. Điều đó khiến tôi nghĩ họ không trân trọng thời gian của mình. Tuy nhiên, tôi vẫn cố gắng bình tĩnh và thông cảm, vì đôi khi có chuyện ngoài ý muốn xảy ra.)

Từ vựng:

  • don’t give a heads-up: không báo trước
    Ví dụ: Please give me a heads-up if you’re going to be late. (Làm ơn báo trước cho tôi nếu bạn sẽ đến muộn.)
  • be understanding: biết cảm thông
    Ví dụ: Good friends are always understanding when something goes wrong. (Những người bạn tốt luôn biết cảm thông khi có chuyện xảy ra.)
How do you feel when others are late?

2.3 How do you use tools to stay punctual?

Trả lời:
I often use my digital calendar and set reminders on my phone to help me stay punctual. These tools help me keep track of deadlines and manage my day efficiently. I also like to plan ahead to avoid rushing at the last minute.
(Tôi thường dùng lịch điện tử và đặt lời nhắc trên điện thoại để giúp mình đúng giờ. Những công cụ này giúp tôi theo dõi thời hạn và sắp xếp ngày của mình hiệu quả hơn. Tôi cũng thích lên kế hoạch trước để tránh phải vội vàng vào phút chót.)

Từ vựng:

  • keep track of deadlines: theo dõi các thời hạn
    Ví dụ: I use an app to keep track of deadlines for my projects. (Tôi dùng ứng dụng để theo dõi thời hạn của các dự án của mình.)
  • plan ahead: lên kế hoạch trước
    Ví dụ: It’s always better to plan ahead before an important event. (Luôn tốt hơn nếu bạn lên kế hoạch trước khi có sự kiện quan trọng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

2.4. How important is punctuality in your culture?

Trả lời:
In my culture, punctuality is considered a sign of respect and responsibility. People tend to appreciate those who show up on time, especially in business or formal settings. Being late can sometimes be seen as impolite, so most people try to avoid it.
(Trong văn hóa của tôi, sự đúng giờ được xem là biểu hiện của sự tôn trọng và tinh thần trách nhiệm. Mọi người thường đánh giá cao những ai đến đúng giờ, đặc biệt trong môi trường công việc hoặc dịp trang trọng. Việc đến muộn đôi khi bị xem là thiếu lịch sự, nên hầu hết mọi người đều cố gắng tránh.)

Từ vựng:

  • respect and responsibility: sự tôn trọng và trách nhiệm
    Ví dụ: Punctuality shows your respect and responsibility towards others. (Đúng giờ thể hiện sự tôn trọng và trách nhiệm của bạn với người khác.)
  • show up on time: đến đúng giờ
    Ví dụ: You should always show up on time for an interview. (Bạn nên luôn đến đúng giờ khi phỏng vấn.)
How important is punctuality in your culture?

2.5. Do you wear a watch?

Trả lời:
Yes, I usually wear a watch because it helps me keep an eye on the time and stay punctual, even when I don’t have my phone with me. Besides, wearing a watch makes me feel more professional and organized.
(Vâng, tôi thường đeo đồng hồ vì nó giúp tôi theo dõi thời gian và giữ đúng giờ, ngay cả khi tôi không mang theo điện thoại. Hơn nữa, việc đeo đồng hồ khiến tôi cảm thấy chuyên nghiệp và ngăn nắp hơn.)

Từ vựng:

  • keep an eye on the time: để ý thời gian
    Ví dụ: During the test, I always keep an eye on the time to manage it well. (Trong lúc làm bài thi, tôi luôn để ý thời gian để quản lý tốt hơn.)
  • professional and organized: chuyên nghiệp và ngăn nắp
    Ví dụ: She looks very professional and organized at work. (Cô ấy trông rất chuyên nghiệp và ngăn nắp trong công việc.)

>> Xem thêm: 

3. Từ vựng chủ đề Punctuality - IELTS Speaking Part 1

Sau khi luyện tập với các bài mẫu, bạn nên hệ thống lại từ vựng và cấu trúc chủ đề Punctuality để ghi nhớ và áp dụng linh hoạt hơn khi nói. Dưới đây là danh sách những collocations, idiomsphrasal verbs thường gặp trong chủ đề này, kèm theo một số cấu trúc câu ăn điểm giúp câu trả lời của bạn tự nhiên, trôi chảy và đạt tiêu chí từ vựng cao trong IELTS Speaking Part 1.

3.1. Từ vựng Topic Punctuality  - IELTS Speaking Part 1

  • be punctual / ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ
    Ví dụ: She’s always punctual for meetings. (Cô ấy luôn đúng giờ cho các cuộc họp.)
  • arrive on time: đến đúng giờ
    Ví dụ: I usually arrive on time for class. (Tôi thường đến lớp đúng giờ.)
  • run late: đến muộn, bị trễ
    Ví dụ: Sorry, I’m running late because of the traffic. (Xin lỗi, tôi đến muộn vì tắc đường.)
  • keep someone waiting: để ai đó phải đợi
    Ví dụ: I hate keeping people waiting. (Tôi ghét để người khác phải đợi mình.)
  • beat the clock: hoàn thành trước thời hạn
    Ví dụ: We managed to beat the clock and finish early. (Chúng tôi đã hoàn thành sớm hơn dự kiến.)
  • make up for lost time: bù lại thời gian đã mất
    Ví dụ: After being sick, I worked hard to make up for lost time. (Sau khi bị ốm, tôi làm việc chăm chỉ để bù lại thời gian đã mất.)
  • keep track of time / deadlines: theo dõi thời gian / thời hạn
    Ví dụ: I use my phone to keep track of deadlines. (Tôi dùng điện thoại để theo dõi các thời hạn công việc.)
  • lose track of time: quên mất thời gian
    Ví dụ: I lost track of time while chatting with friends. (Tôi quên mất thời gian khi nói chuyện với bạn bè.)
  • manage time wisely: quản lý thời gian hợp lý
    Ví dụ: Successful people know how to manage time wisely. (Người thành công biết cách quản lý thời gian hợp lý.)
  • plan ahead: lên kế hoạch trước
    Ví dụ: I always plan ahead to avoid being late. (Tôi luôn lên kế hoạch trước để tránh bị trễ.)
  • schedule / timetable / deadline: lịch trình / thời khóa biểu / hạn chót
    Ví dụ: My schedule is quite busy this week. (Lịch của tôi tuần này khá bận rộn.)
  • show respect for someone’s time: thể hiện sự tôn trọng thời gian của ai đó
    Ví dụ: Being on time shows respect for other people’s time. (Đến đúng giờ thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác.)
  • value punctuality: coi trọng sự đúng giờ
    Ví dụ: Our company really values punctuality. (Công ty chúng tôi rất coi trọng sự đúng giờ.)
  • set a reminder / alarm: đặt lời nhắc / báo thức
    Ví dụ: I set a reminder for my appointments. (Tôi đặt lời nhắc cho các cuộc hẹn của mình.)
  • last-minute rush: vội vàng vào phút chót
    Ví dụ: I hate the last-minute rush before a deadline. (Tôi ghét phải vội vàng vào phút chót trước hạn chót.)
  • run out of time: hết thời gian
    Ví dụ: I ran out of time to finish my test. (Tôi hết thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.)
  • be on the dot: đúng chính xác giờ
    Ví dụ: The train leaves at 7:00 on the dot. (Chuyến tàu khởi hành đúng 7 giờ.)
  • time-conscious person: người biết quan tâm đến thời gian
    Ví dụ: He’s a very time-conscious person who never wastes a minute. (Anh ấy là người rất để ý thời gian, không bao giờ lãng phí dù chỉ một phút.)
  • stick to the schedule: bám sát lịch trình
    Ví dụ: I try to stick to the schedule to stay productive. (Tôi cố gắng bám sát lịch trình để làm việc hiệu quả.)
  • time management skills: kỹ năng quản lý thời gian
    Ví dụ: Good time management skills help you balance study and life. (Kỹ năng quản lý thời gian tốt giúp bạn cân bằng việc học và cuộc sống.)

3.2. Cấu trúc Topic Punctuality  - IELTS Speaking Part 1

  • I always try to + V (bare)I always try to arrive on time for my classes.
  • I tend to + V (bare)I tend to plan ahead so I won’t be late.
  • Being punctual helps me + V (bare)Being punctual helps me build trust at work.
  • It’s considered (adj) to + V (bare)It’s considered polite to show up on time in my country.
  • I find it (adj) to + V (bare)I find it hard to manage my time effectively sometimes.
  • I make sure to + V (bare)I make sure to leave early to avoid traffic.
  • I use (tool) to + V (bare)I use my phone to keep track of my schedule.
  • When I’m short on time, I usually + V (bare)When I’m short on time, I usually skip breakfast.
  • If I happen to + V (bare)If I happen to be late, I always apologize sincerely.
  • Punctuality shows that + clausePunctuality shows that you respect others and take things seriously.

KẾT LUẬN: 

Việc luyện tập kỹ năng nói qua các chủ đề như Punctuality không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện phản xạ tiếng Anh, mà còn rèn luyện sự chuyên nghiệp, một yếu tố quan trọng khi bước vào môi trường học tập hoặc làm việc quốc tế. 

Langmaster tin rằng bài mẫu, từ vựng được cung cấp trong bài viết sẽ giúp bạn tránh "cứng họng" nếu giám khảo hỏi về chủ đề này. Tuy nhiên, để thực sự tiến bộ và đạt band điểm mục tiêu, bạn phải dành thời gian luyện tập nhiều chủ đề hơn nữa. Không những vậy, bạn cũng cần có lộ trình học rõ ràng, giảng viên tận tâm sẵn sàng sửa lỗi và môi trường học tập được cá nhân hóa – và đó chính là điều khoá học IELTS online tại Langmaster mang lại cho bạn.

Khóa IELTS

Với lớp học giới hạn chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp cùng giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong mỗi buổi học. Mô hình này giúp bạn không còn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” – thay vào đó là sự hướng dẫn kỹ lưỡng và kèm cặp tận tình.

Tất cả giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS từ 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy hiện đại. Nhờ vậy, bạn luôn được sửa bài nhanh chóng, chỉ trong vòng 24 giờ, giúp nhận ra lỗi sai, điều chỉnh kịp thời và theo dõi sự tiến bộ rõ rệt qua từng buổi học.

Đặc biệt, Langmaster thiết kế lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm của bạn. Sau bài kiểm tra 4 kỹ năng đầu vào, đội ngũ học thuật sẽ phân lớp đúng trình độ, giao bài tập phù hợp và gửi báo cáo tiến độ hàng tháng với nhận xét chi tiết từ giảng viên.

Langmaster cam kết chất lượng đầu ra bằng văn bản, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Dù học online hay offline, trải nghiệm học tốt đều được đảm bảo vì bạn có thể ghi lại bài giảng để ôn tập. Ngoài ra, trong các lớp học, giảng viên gọi tên trực tiếp học viên để tương tác, lồng ghép bài tập thực hành nhằm duy trì năng lượng lớp học sôi động.

Không những thế, bạn còn được coaching 1-1 cùng chuyên gia IELTS, giúp tập trung ôn luyện theo điểm yếu của bản thân và đẩy nhanh tiến độ đạt band điểm mong muốn.

Langmaster hiện đang triển khai chương trình học thử miễn phí!

Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm một lớp học chất lượng cao, cảm nhận sự khác biệt trong cách giảng dạy và đồng hành của Giảng viên, và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn cùng Langmaster.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí